浅析河内庙宇特征_越南语论文.doc

资料分类:越南语论文 VIP会员(好学者)分享原创毕业论文参考材料更新时间:14-10-13
需要金币1000 个金币 资料包括:完整论文 下载论文
转换比率:金额 X 10=金币数量, 例100元=1000金币 论文字数:11011
折扣与优惠:团购最低可5折优惠 - 了解详情 论文格式:Word格式(*.doc)

TÓM TẮT:Hà Nội là thủ đô, đồng thời cũng là một trung tâm chính trị, văn hóa và du lịch quan trọng của Việt Nam, có quá trình lịch sử lâu dài, nhiều công trình văn hóa kiến trúc, di tích lịch sử nổi tiếng. Hà Nội là một trong những điểm thu hút du khách quốc tế lớn nhất ở Việt Nam bởi dáng vẻ cổ kính, trầm mặc, thanh lịch và vẻ đẹp tiềm ẩn. Là một vùng văn hoá truyền thống, đặc biệt là văn hóa tôn giáo, Hà Nội có rất nhiều các di tích, danh lam thắng cảnh về đền mang những đặc trưng riêng có của vùng đất văn vật kinh kỳ. Khóa luận này viết đến nguồn gốc và quá trình diễn biến của đền, trong đó nêu ra những nhầm lẫn của nhiều người khi coi đền và chùa là một. Đền và chùa có nhiều khác nhau, hai kiến trúc này đều có đặc điểm độc đáo của mình, không được lẫn lộn nhau. Và kế đến đặc điểm của hai từ để cho con người phân biệt rõ ràng đền và chùa khác nhau như thế nào. Khóa luận lấy một số đặc điểm thực tế trong các đền Hà Nội, từ nét đặc trưng văn hóa về thần thoại, bảo tàng, tín ngưỡng, nét đặc sắc kiến trúc về bố cục câu đối, nét lễ hội của đền Hà Nội... Thêm vào đó, người viết còn phân tích vai trò của đền trong các lĩnh vực xã hội Việt Nam như văn học, lịch sử nghiên cứu và kinh tế du lịch. Cuối cùng đưa những vấn đề hiện nay đang được đặt ra nhằm khai thác tiềm năng du lịch của di tích lịch sử về đền Hà Nội, phân tích, đánh giá để đưa ra những giải pháp cho những vấn đề cấp bách .

Từ khóa: Đạo giáo, Đền, Chùa, Di tích lịch sử

 

中文摘要:河内是越南的首都,同时也是越南的政治、经济、文化、旅游中心,有着非常悠久的历史和众多的著名历史文化遗迹。河内是越南最为吸引来自世界各地的游客的地方,因为河内有着古老的样貌,静谧、优雅的内涵。作为一个蕴涵传统文化特别是宗教文化区域,河内有非常多的带有珍贵文物区域特有的文化特征名胜古迹。论文提及到越南庙宇的起源和历史演变过程,其中提出很多人在提到寺庙和庙宇时 常常混为一谈,但是寺庙和庙宇有很大的区别,这两种建筑有着自己独到的特点,不能混淆。谈到了这两个词的特点,使人们能够清楚的区分它们的不同之处. 文章列举了一些河内庙宇的实例,从庙宇的神话、宝藏、信仰文化特征,庙宇布局和对联的建筑特征,河内的庙会方面研究河内庙宇的特色。并从文学、历史研究和旅游经济领域的角度分析庙宇在越南各个领域的角色。最后提出一些出现在保护和开发庙宇历史遗迹的旅游潜能中的问题,通过分析和评价提出一些解决这些急迫问题的办法。

关键词: 道教; 庙宇; 寺庙; 历史遗迹

意思相近论文题目: