浅析越南语中含“an”字的俗语_越南语论文.doc

资料分类:越南语论文 VIP会员(张老师)分享原创毕业论文参考材料更新时间:16-12-29
需要金币2000 个金币 资料包括:完整论文 下载论文
转换比率:金额 X 10=金币数量, 例100元=1000金币 论文字数:24417
折扣与优惠:团购最低可5折优惠 - 了解详情 论文格式:Word格式(*.doc)

TÓM TẮT:Tục ngữ là những câu nói do quần chúng sáng tạo và lưu truyền, là kinh nghiệm do nhân dân tổng kết về hiện tượng tự nhiên, lao động sản xuất, cuộc sống gia đình và cuộc sống xã hội, ngưng tụ trí tuệ của nhân dân, là tinh túy của văn hóa một dân tộc, ẩn giấu ý nghĩa văn hóa phong phú. Nó hình tượng, ngắn gọn và có sức biểu hiện, thường được người ta quen dùng. Một câu tục ngữ bất cứ dài hay ngắn đều có thể diễn đạt ra một ý nghĩa trọn vẹn, một nhận thức, một kinh nghiệm, một đạo đức triết lý hoặc là một lời phê phán. Trong tiếng Việt có nhiều câu tục ngữ mang từ “ăn” có nội dung phong phú, ý nghĩa đa dạng, trong đó có tục ngữ mang nghĩa tốt, có tục ngữ mang nghĩa trung tính và có tục ngữ mang nghĩa xấu, được nhân dân vận dụng, ca ngợi, khuyên răn và phê phán người đời sau, nhắc nhở người ta lưu ý cử chỉ của mình. Người viết sưu tập và thu xếp sách vở, từ điển có liên quan và thống kê ra tục ngữ có từ “ăn” gần một nghìn câu. Khóa luận này sẽ lấy những câu tục ngữ này làm đối tượng, phân tích những tục ngữ này từ góc độ sắc thái tình cảm, mục đích là trên cơ sở học ý nghĩa của tục ngữ Việt Nam, học thêm và hiểu biết quan niệm tư tưởng người Việt Nam và văn hóa truyền thống Việt Nam.

 

Từ khóa: Tiếng Việt, tục ngữ có từ “ăn”, ý nghĩa văn hóa

 

MỤC LỤC

TÓM TẮT

中文摘要

英语摘要

Chương I Khái quát về tục ngữ tiếng Việt-1

  1.1 Khái niệm tục ngữ-1

  1.2 Đặc điểm và phân loại của tục ngữ-3

Chương II Tìm hiểu về tục ngữ có từ “ăn” trong tiếng Việt.-6

  2.1 Khái quát về tục ngữ có từ “ăn”-6

  2.2 Tục ngữ có từ “ăn” mang nghĩa tốt trong tiếng Việt-8

  2.3 Tục ngữ có từ “ăn” mang nghĩa xấu trong tiếng Việt-14

  2.4 Tục ngữ có từ “ăn” mang nghĩa trung tính trong tiếng Việt-19

Chương III Ý nghĩa văn hóa của tục ngữ có từ “ăn” trong tiếng Việt..... 23

  3.1 Ý nghĩa văn hóa vật chất-23

  3.2 Ý nghĩa văn hóa tinh thần-26

Kết luận....-29

Tài liệu tham khảo-31

Lời cảm ơn..-33

致 谢....-34

意思相近论文题目: